
Mục đọc nhanh
Bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn – Datamax I-4212e (I-Class Mark II)
Đối với các ứng dụng đa dạng như vận chuyển và tiếp nhận, nhận dạng sản phẩm, bệnh viện và theo dõi tài sản, I-Class Mark II bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn sẽ tạo cho khách hàng nhiều lợi ích như độ bền, hiệu suất và giá trị sử dụng.
Sơ lược Datamax I-4212e (I-Class Mark II)
Datamax I-4212e (I-Class Mark II) là sản phẩm thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp được bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn thiết kế phù hợp cho ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Thiết bị được định vị là sản phẩm trung cấp giữa dòng máy M-Class Mark II nhỏ gọn và I-Class hiệu suất cao. Công ty bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn được tích hợp nhiều tính năng nổi trội mà nhiều thiết bị khác không có như: bộ xử lý nhanh hơn, bộ nhớ lớn hơn, đa dạng cổng giao tiếp, đầu in thông minh với lớp phủ giúp tăng độ bền, khả năng chống mài mòn tốt cùng tính năng mới OPTIMedia tùy chỉnh nhiệt và tốc độ tự động để tạo ra chất lượng in tốt.
Tham khảo địa chỉ liên hệ: Máy in mã vạch
Tính năng của I-4212e
- OPTIMedia giúp giảm thiểu thời gian thiết lập cho máy in mã vạch I-4212e bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn bằng cách tự động điều chỉnh cài đặt nhiệt độ để tạo ra chất lượng in tối ưu
- Tiêu thụ điện năng thấp
- Đầu in có lớp phủ bền, chống mài mòn tốt hơn, tuổi thọ cao hơn
- Đa dạng cổng giao tiếp: Máy in mã vạch I-4212e bán máy in mã vạch tại quận Gò Vấp Sài Gòn là thiết bị có nhiều cổng kết nối nhất trong dòng máy in mã vạch công nghiệp tầm trung bao gồm cổng Serial, Parallel, USB, LAN, 2 cổng USB, SDIO, W-LAN và thẻ GPIO
- Màn hình LCD rõ nét cùng 7 nút vận hành thân thiện với người dùng
- Cấu trúc chắn chắn, khung nhôm đúc bền
- Đa dạng ngôn ngữ: tiếng Anh, Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức, Ý
Thông số kỹ thuật của I-4212e
Hãng | Datamax |
Model | I-4212e (I-Class Mark II) |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp (Optinal) |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | 304 mm/s (12 IPS) |
Độ rộng in | 4.10” (104.1 mm) |
Trọng lượng | 45 lbs (20.5 kg) |
Kích thước | 322.6 x 320.5 x 472.4 mm
(12.7 x 12.6 x 18.6 in) |
Độ dài in | 0.25″- 99″ (6.35 – 2514.6 mm) |
Bộ nhớ (SDRAM / Flash) | 32MB / 64MB |
Cổng kết nối | Serial RS232: Standard
USB 2.0: Standard Parallel Bi-directional: Standard 10/100 BaseT Ethernet: Optional 2 USB Host: Optional W-LAN, 802.11 a/b/g: Optional SDIO: Optional GPIO: Optional |
Mã vạch | » Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
» 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |
Giấy in mã vạch | Đường kính cuộn: 8.0″ (203.2mm)
Đường kính lõi: 1.5″- 3.0″ (38.1mm – 76.2mm) Độ dày nhãn: 0.0025″ – 0.01″ (0.0635mm – 0.254mm) |
Mực in mã vạch | Độ rộng: 1.0″- 4.5″ (25.4mm – 114.3mm)
Đường kính lõi: 1.0″ (25.4mm) Độ dài mực: 1968′ (600m) |
Không có phản hồi